Chọn năm học:
STT | Tên học sinh | Môn học | Lớp | Giải |
1
|
Nguyễn Thị Mai Liên
|
Địa lí
|
11 N2
|
Khuyến khích
|
2
|
Vũ Lê Đức Anh
|
Địa lí
|
11 N2
|
Khuyến khích
|
3
|
Dương Bảo Nam Khang
|
Địa lí
|
12 N2
|
Nhì
|
4
|
Nguyễn Bùi Thanh Trúc
|
Địa lí
|
11 Anh
|
Nhì
|
5
|
Mai Phương Thảo
|
Địa lí
|
12 Văn
|
Ba
|
6
|
Nguyễn Thịnh Hưng
|
Địa lí
|
11 Văn
|
Ba
|
7
|
Nguyễn Đình Bảo
|
Hóa học
|
12 Hóa
|
Nhất
|
8
|
Lê Duy Tân
|
Hóa học
|
11 Hóa
|
Ba
|
9
|
Giản Thanh Sang
|
Hóa học
|
12 Hóa
|
Ba
|
10
|
Trịnh Hà Vân Anh
|
Hóa học
|
12 Hóa
|
Khuyến khích
|
11
|
Trần Tuấn Khải
|
Hóa học
|
12 Hóa
|
Khuyến khích
|
12
|
Trần Lý Nhật Hào
|
Hóa học
|
11 Hóa
|
Khuyến khích
|
13
|
Thái Đặng Quỳnh Anh
|
Hóa học
|
11 Hóa
|
Khuyến khích
|
14
|
Hồ Tấn Thành
|
Hóa học
|
11 Hóa
|
Khuyến khích
|
15
|
Trần Vân Khánh
|
Hóa học
|
11 Hóa
|
Khuyến khích
|
16
|
Dương Ngọc An Vy
|
Lịch Sử
|
12 Văn
|
Nhất
|
17
|
Trần Thị Thanh Mai
|
Lịch Sử
|
12 Văn
|
Nhì
|
18
|
Mai Thảo Linh
|
Lịch Sử
|
11 Văn
|
Ba
|
19
|
Trần Huỳnh Trúc Phương
|
Lịch Sử
|
11 N2
|
Khuyến khích
|
20
|
Lâm Trúc Quỳnh
|
Ngữ văn
|
12 Văn
|
Nhất
|
21
|
Lê Quỳnh Anh
|
Ngữ văn
|
12 Văn
|
Nhì
|
22
|
Nguyễn Đoàn Hạnh Nhi
|
Ngữ văn
|
11 Văn
|
Nhì
|
23
|
Trần Thị Như An
|
Ngữ văn
|
11 Văn
|
Ba
|
24
|
Mang Gia Bảo
|
Ngữ văn
|
11 Văn
|
Ba
|
25
|
Trần Thụy Bình An
|
Ngữ văn
|
12 N1
|
Khuyến khích
|
26
|
Trần Bảo Trân
|
Ngữ văn
|
11 Văn
|
Khuyến khích
|
27
|
Lê Nguyễn Hồng Kỳ
|
Sinh học
|
11 Sinh
|
Nhất
|
28
|
Nguyễn Gia Phúc
|
Sinh học
|
11 Sinh
|
Ba
|
29
|
Nguyễn Châu Kiệt
|
Sinh học
|
11 Sinh
|
Ba
|
30
|
Hà Phạm Thùy Dương
|
Sinh học
|
11 Sinh
|
Ba
|
31
|
Tôn Trần Phương Khanh
|
Sinh học
|
11 Sinh
|
Khuyến khích
|
32
|
Nguyễn Tuyết Nhi
|
Sinh học
|
11 Sinh
|
Khuyến khích
|
33
|
Đặng Lê Khánh Ly
|
Sinh học
|
11 Sinh
|
Khuyến khích
|
34
|
Nguyễn Đặng Yến Phương
|
Sinh học
|
12 Sinh
|
Khuyến khích
|
35
|
Châu Đặng Thùy Dương
|
Sinh học
|
12 Sinh
|
Khuyến khích
|
36
|
Hoàng Văn Thái
|
Tiếng Anh
|
12 Anh
|
Nhất
|
37
|
Nguyễn Phan Nhật Nguyên
|
Tiếng Anh
|
10 Anh
|
Nhì
|
38
|
Phạm Lê Bảo Cường
|
Tiếng Anh
|
10 Anh
|
Nhì
|
39
|
Nguyễn Hữu Quốc Thắng
|
Tiếng Anh
|
12 Anh
|
Nhì
|
40
|
Ngô Lê Ánh Linh
|
Tiếng Anh
|
12 Anh
|
Ba
|
41
|
Huỳnh Tuyết Nhi
|
Tiếng Anh
|
11 Anh
|
Ba
|
42
|
Huỳnh Công Tâm
|
Tiếng Anh
|
11 Anh
|
Ba
|
43
|
Lương Nguyễn Vân Khánh
|
Tiếng Anh
|
11 Anh
|
Ba
|
44
|
Nguyễn Ngọc Yến Phương
|
Tiếng Anh
|
11 Anh
|
Khuyến khích
|
45
|
Lương Đình Khánh
|
Tiếng Anh
|
10 Anh
|
Khuyến khích
|
46
|
Đoàn Nguyên Khang
|
Tiếng Anh
|
11 Anh
|
Khuyến khích
|
47
|
Phạm Nguyễn Thanh Tùng
|
Tiếng Anh
|
10 Anh
|
Khuyến khích
|
48
|
Nguyễn Dương Tường Vy
|
Tiếng Anh
|
11 Anh
|
Khuyến khích
|
49
|
Phan Tuấn Huy
|
Tiếng Anh
|
12 Anh
|
Nhất
|
50
|
Bùi Hữu Tùng
|
Tin học
|
11 Tin
|
Nhất
|
51
|
Phan Hoàng Phước
|
Tin học
|
12 Tin
|
Nhì
|
52
|
Võ Đặng Phương Thùy
|
Tin học
|
12 Tin
|
Nhì
|
53
|
Trần Vỹ Khang
|
Tin học
|
12 Tin
|
Ba
|
54
|
Nguyễn Cao Minh Tuấn
|
Tin học
|
11 Tin
|
Ba
|
55
|
Đinh Nho Hoàng
|
Tin học
|
11 Tin
|
Ba
|
56
|
Nguyễn Minh Đăng
|
Tin học
|
12 Tin
|
Khuyến khích
|
57
|
Phan Bình Nhẫn
|
Tin học
|
11 Tin
|
Khuyến khích
|
58
|
Phạm Quốc Duy
|
Tin học
|
11 Tin
|
Khuyến khích
|
59
|
Trần Minh Sơn
|
Tin học
|
12 Tin
|
Khuyến khích
|
60
|
Võ Nguyễn Nhật Duy
|
Tin học
|
11 Tin
|
Khuyến khích
|
61
|
Vương Nhật Tín
|
Toán
|
12 Toán
|
Nhất
|
62
|
Thái Gia Huy
|
Toán
|
11 Toán
|
Nhì
|
63
|
Đỗ Duy Khang
|
Toán
|
12 Toán
|
Nhì
|
64
|
Vương Nhật Hiển
|
Toán
|
12 Toán
|
Ba
|
65
|
Huỳnh Kiến Hào
|
Toán
|
12 Toán
|
Ba
|
66
|
Đoàn Ngọc Minh Châu
|
Toán
|
11 Toán
|
Khuyến khích
|
67
|
Lê Huỳnh Hoàng Huy
|
Toán
|
11 Toán
|
Khuyến khích
|
68
|
Trần Trọng Nhân
|
Toán
|
11 Toán
|
Khuyến khích
|
69
|
Phạm Trọng Tiến
|
Toán
|
11 Toán
|
Khuyến khích
|
70
|
Trương Công Nguyên
|
Vật lí
|
12 Lý
|
Nhất
|
71
|
Trương Minh Gia Phúc
|
Vật lí
|
11 Lý
|
Nhì
|
72
|
Lê Nguyễn Đình Khôi
|
Vật lí
|
11 Lý
|
Nhì
|
73
|
Nguyễn Đắc Bảo Khang
|
Vật lí
|
12 Lý
|
Nhì
|
74
|
Đào Anh Phúc
|
Vật lí
|
12 Lý
|
Ba
|
75
|
Lê Phú Cường
|
Vật lí
|
11 Lý
|
Ba
|
76
|
Triệu Bích Ngọc
|
Vật lí
|
11 Lý
|
Ba
|
77
|
Đoàn Huỳnh Thảo Ngọc
|
Vật lí
|
12 Lý
|
Ba
|
78
|
Đào Nguyễn Hoàng Sang
|
Vật lí
|
11 Lý
|
Khuyến khích
|
79
|
Nguyễn Anh Tín
|
Vật lí
|
12 Lý
|
Khuyến khích
|